Đặc điểm và ứng dụng của các giống roi hiện nay
1. Roi trắng
Đặc điểm thực vật học
Cây roi trắng có chiều cao trung bình từ 4–6 m, phân cành thấp, tán lá tròn và rộng. Thân cây màu nâu xám, vỏ trơn. Lá mọc đối, phiến lá hình bầu dục thuôn dài, dài khoảng 10–20 cm, mép nguyên, mặt trên xanh bóng, mặt dưới nhạt màu. Hoa nhỏ, màu trắng ngà, mọc thành chùm ở nách lá, có 4 cánh, nhiều nhị. Quả hình chuông, kích thước trung bình (4–6 cm), vỏ mỏng, màu trắng ngà đến trắng xanh, có thể xuất hiện phấn nhẹ.
Giống roi trắng
Đặc điểm sinh trưởng và ứng dụng
Roi trắng là giống bản địa lâu đời tại đồng bằng Bắc Bộ. Cây có khả năng sinh trưởng ổn định, ít yêu cầu kỹ thuật chăm sóc, chịu được điều kiện thời tiết thất thường. Tuy nhiên, năng suất không cao, quả nhanh mềm sau thu hoạch. Roi trắng chủ yếu được trồng tại vườn nhà để sử dụng tươi, ít được thương mại hóa do mẫu mã quả không nổi bật. Giống này có giá trị bảo tồn về mặt di truyền và văn hóa bản địa.
2. Roi hồng đào đá
Đặc điểm thực vật học
Roi hồng đào đá là giống roi bản địa sinh trưởng tốt ở vùng trung du và miền núi phía Bắc. Cây cao từ 5–7 m, tán lá phân tầng, thích nghi với đất dốc hoặc đất đồi có tầng canh tác mỏng. Lá nhỏ, phiến lá thuôn dài, mặt lá màu xanh đậm, gân chính nổi rõ. Hoa mọc thành chùm ngắn ở nách lá, màu trắng kem. Quả nhỏ (3–5 cm), hình chuông lệch, vỏ thô ráp, màu hồng đào hoặc đỏ phớt tím, đôi khi sần sùi.
Quả roi hồng đào đá
Đặc điểm sinh trưởng và ứng dụng
Giống roi này có khả năng chịu hạn và điều kiện đất nghèo, phù hợp với mô hình nông hộ miền núi. Quả có vị chát nhẹ, thơm và giòn, không ngọt đậm. Hạt thường to, thịt mỏng nên không phù hợp để tiêu thụ đại trà. Tuy nhiên, roi đào đá được đánh giá cao trong ẩm thực truyền thống: làm mứt, dầm muối, hoặc ăn tươi kèm muối ớt. Giống này có tiềm năng trong các mô hình bảo tồn giống quý địa phương.
3. Roi xanh
Đặc điểm thực vật học
Roi xanh là giống nhập nội có nguồn gốc từ Thái Lan. Cây có chiều cao từ 3–5 m, tán rộng, thân tròn, vỏ nâu nhạt. Lá lớn, phiến lá dài 15–25 cm, mép nguyên, mặt dưới phủ lớp lông mịn. Hoa màu vàng kem, mọc thành chùm dài ở đầu cành. Quả có hình chuông dài, đáy loe, màu xanh ngọc hoặc xanh ánh vàng khi chín. Cùi quả dày, giòn chắc, ít hạt.
Đặc điểm thực vật của cây roi xanh
Đặc điểm sinh trưởng và ứng dụng
Giống roi xanh sinh trưởng khỏe, cho năng suất cao nếu chăm sóc đúng kỹ thuật. Thời gian thu hoạch ngắn (khoảng 2,5–3 năm sau trồng). Quả có vị ngọt thanh, không chát, dễ ăn và phù hợp thị hiếu người tiêu dùng hiện đại. Màu sắc quả lạ mắt, thích hợp để kinh doanh trái cây tươi hoặc cung cấp cho chuỗi cửa hàng trái cây sạch. Đây là giống có tiềm năng phát triển trong sản xuất hàng hóa.
4. Roi hồng đào huyết
Đặc điểm thực vật học
Giống roi hồng đào huyết là giống lai giữa roi đỏ và roi đào đá, được phát hiện và nhân giống tại một số địa phương miền Nam. Cây cao trung bình từ 3–4 m, sinh trưởng khỏe, tán lá gọn. Lá hình thuôn dài, mép nguyên, phiến dày, màu xanh đậm. Hoa lớn, màu trắng ngà, mọc tập trung đầu cành. Quả có hình chuông đều, màu đỏ hồng hoặc đỏ huyết, phần cuống thường ánh tím hoặc nâu. Vỏ mỏng, bóng mượt.
Đặc điểm sinh trưởng và ứng dụng
Giống này phù hợp với vùng khí hậu nhiệt đới ẩm, đặc biệt là khu vực ĐBSCL. Quả chín có vị ngọt đậm, thơm nhẹ, thịt quả chắc, ăn giòn. Tỷ lệ hạt nhỏ hoặc không hạt. Roi hồng đào huyết có giá trị kinh tế cao do hình thức quả đẹp, dễ bảo quản và vận chuyển. Thường được trồng trong các vườn chuyên canh trái cây đặc sản hoặc sản xuất phục vụ thị trường biếu tặng, cao cấp.
5. Roi hoàng yến
Đặc điểm thực vật học
Roi hoàng yến là giống hiếm, có thể có nguồn gốc từ Thái Lan hoặc được lai tạo trong nước. Cây phát triển chậm, chiều cao 1,5–4 m, thân chắc, tán nhỏ. Lá ngắn, phiến hẹp, mặt trên bóng, màu xanh đậm. Hoa màu vàng nhạt, mọc rải rác ở đầu cành. Quả có màu vàng chanh hoặc vàng nghệ, hình chuông thuôn dài, vỏ mỏng, bóng. Trọng lượng quả khoảng 80–150 g, cùi trắng ngà, giòn, ngọt nhẹ.
Cây roi hoàng yến
Đặc điểm sinh trưởng và ứng dụng
Roi hoàng yến yêu cầu chăm sóc tỉ mỉ, đặc biệt là giai đoạn hoa – quả. Không chịu được ngập úng, dễ rụng trái nếu thiếu nước hoặc dinh dưỡng. Do hình thức quả đẹp mắt, mùi vị thơm ngon và màu sắc lạ, roi hoàng yến thường được tiêu thụ ở phân khúc cao cấp. Phù hợp trồng theo hướng nông nghiệp sinh thái, vườn cây cảnh, phục vụ dịp lễ – Tết hoặc xuất khẩu dạng đặc sản.
6. Roi Thái
Đặc điểm thực vật học
Roi Thái là giống roi nhập nội, có tên khoa học đồng nhất với các giống roi khác là Syzygium samarangense, nhưng được chọn lọc và cải tiến giống tại Thái Lan. Cây có chiều cao trung bình 3–4 m, thân thẳng, phân cành thấp, sinh trưởng nhanh. Lá lớn, phiến lá dài 18–25 cm, hình bầu dục thuôn nhọn, mặt lá dày và xanh đậm. Hoa to, màu trắng kem hoặc vàng nhạt, mọc tập trung thành chùm ở đầu cành.
Quả roi Thái có hình chuông lớn, kích thước vượt trội so với các giống bản địa, chiều dài quả trung bình từ 7–9 cm, trọng lượng từ 180–250 g. Vỏ quả dày, căng bóng, màu đỏ tươi hoặc đỏ hồng khi chín. Cùi quả dày, giòn, vị ngọt đậm, gần như không có hạt hoặc hạt lép.
Quả roi Thái không hạt
Đặc điểm sinh trưởng và ứng dụng
Roi Thái là giống có tiềm năng thương mại cao, thích nghi tốt với điều kiện khí hậu nhiệt đới ẩm như tại các tỉnh miền Nam Việt Nam, đặc biệt là khu vực Đồng bằng sông Cửu Long và Đông Nam Bộ. Thời gian cho quả ngắn (khoảng 2 năm sau trồng), khả năng ra hoa trái vụ tốt nếu được xử lý đúng kỹ thuật (xiết nước, bón phân, bao trái).
Nhờ mẫu mã quả đẹp, kích thước lớn, vị ngọt hấp dẫn và dễ vận chuyển, roi Thái là giống chủ lực trong sản xuất hàng hóa quy mô lớn, cung ứng cho thị trường trong nước và xuất khẩu. Quả thường được tiêu thụ tươi hoặc chế biến nước ép, đóng gói dạng quà tặng vào dịp lễ, Tết. Giống này phù hợp cho các mô hình nông nghiệp công nghệ cao, sản xuất sạch, GAP hoặc hữu cơ.
7. Mận An Phước
Đặc điểm thực vật học
Mận An Phước là giống roi đỏ được tuyển chọn và nhân giống tại huyện Mang Thít (Vĩnh Long), sau đó phát triển mạnh ở xã An Phước, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai – từ đó có tên gọi là "mận An Phước". Cây có chiều cao từ 3,5–5 m, sinh trưởng khoẻ, tán tròn, phân cành đều. Lá cây lớn, phiến dày, màu xanh sẫm, mặt trên bóng. Hoa có màu trắng ngà, mọc thành chùm ở đầu cành hoặc nách lá.
Quả hình chuông hơi dài, đáy quả mở rộng. Vỏ màu đỏ đậm, căng bóng khi chín. Quả có kích thước trung bình đến lớn, trọng lượng trung bình khoảng 150–200 g. Thịt quả giòn, dày, ít xốp, vị ngọt mát, gần như không có hạt hoặc hạt rất nhỏ.
Giống mận An Phước
Đặc điểm sinh trưởng và ứng dụng
Mận An Phước có thời gian cho quả nhanh (sau 2 năm trồng), khả năng cho trái quanh năm nếu áp dụng kỹ thuật xử lý ra hoa trái vụ. Giống có tính thích nghi cao với điều kiện khí hậu miền Đông và Tây Nam Bộ, đặc biệt là đất phù sa ven sông và đất thịt nhẹ. Cây cần đủ nước và dinh dưỡng trong giai đoạn phân hóa mầm hoa và nuôi quả.
Nhờ vào năng suất ổn định, mẫu mã đẹp, màu sắc hấp dẫn, mận An Phước hiện là một trong những giống được ưa chuộng trên thị trường nội địa và có tiềm năng xuất khẩu. Trái được tiêu thụ tươi tại các siêu thị, chợ đầu mối hoặc làm nguyên liệu cho các sản phẩm chế biến như nước ép, trái cây đóng gói cao cấp. Ngoài ra, giống này cũng phù hợp với mô hình nông nghiệp sạch, áp dụng tiêu chuẩn VietGAP và GlobalGAP.
-
Kỹ thuật trồng cây roi cho nhiều quả và năng suất cao
-
Tại sao quả roi bị nhỏ và kém ngon? Cách xử lý cho nhà vườn
-
Các cách ngâm hồng không bị chát: Hướng dẫn chi tiết và đầy đủ nhất
-
Thu hoạch và bảo quản quả hồng để giữ độ giòn, ngọt và kéo dài thời gian sử dụng
-
Kỹ thuật giâm hom keo: Chọn giống, chọn thuốc kích rễ tốt nhất để nhanh ra rễ
-
Công thức bón phân và cách phục hồi cây trồng nhanh nhất sau thu hoạch